Đăng bởi

Ứng dụng Services Mesh với Spring Framework

Service Mesh là một mô hình kiến trúc dùng để quản lý và bảo mật các microservices trong hệ thống phân tán. Nó giúp xử lý các vấn đề liên quan đến giao tiếp giữa các dịch vụ, bảo mật, quản lý lưu lượng, và giám sát. Khi kết hợp Service Mesh với Spring Framework, bạn có thể tăng cường khả năng quản lý các microservices, đặc biệt là trong các hệ thống lớn và phức tạp.

Dưới đây là hướng dẫn cách ứng dụng Service Mesh với Spring Framework:

1. Tổng quan về Service Mesh

Service Mesh là gì?

  • Service Mesh là một lớp hạ tầng chuyên dụng để xử lý giao tiếp giữa các microservices. Nó cung cấp các tính năng như quản lý lưu lượng, cân bằng tải, giám sát, và bảo mật.
  • Sidecar Pattern: Service Mesh sử dụng mô hình “sidecar”, trong đó mỗi microservice được gắn kèm một proxy (sidecar) để xử lý các yêu cầu đi và đến microservice đó.

Các thành phần chính của Service Mesh

  • Data Plane: Là tập hợp các sidecar proxy được triển khai cùng với mỗi microservice. Proxy này chịu trách nhiệm cho việc quản lý lưu lượng và giao tiếp giữa các dịch vụ.
  • Control Plane: Quản lý các sidecar proxy, cung cấp cấu hình và giám sát toàn bộ hệ thống.

2. Lựa chọn Service Mesh

Istio

  • Istio là một trong những service mesh phổ biến nhất, cung cấp khả năng điều khiển giao tiếp giữa các microservices, quản lý bảo mật, và giám sát.
  • Envoy Proxy: Istio sử dụng Envoy Proxy làm sidecar proxy để xử lý lưu lượng.

Linkerd

  • Linkerd là một service mesh nhẹ, dễ triển khai, tập trung vào hiệu suất và đơn giản hóa cấu hình.
  • Sidecar Proxy: Linkerd cũng sử dụng sidecar proxy, tương tự như Istio, nhưng có thể dễ cấu hình và nhẹ hơn.

3. Triển khai Service Mesh với Spring Boot

Triển khai Istio

  • Cài đặt Istio: Để triển khai Istio trên Kubernetes, bạn cần cài đặt Istio Control Plane trên cụm Kubernetes của bạn.
  • Sidecar Injection: Sử dụng istioctl hoặc annotations trong Kubernetes để tự động chèn Envoy Proxy vào các pod của microservices.
istioctl install --set profile=demo
kubectl label namespace <your-namespace> istio-injection=enabled
  • Deploy Spring Boot Application: Triển khai ứng dụng Spring Boot như bình thường trên Kubernetes. Istio sẽ tự động thêm sidecar Envoy Proxy vào mỗi pod.
apiVersion: apps/v1
kind: Deployment
metadata:
name: my-spring-boot-app
spec:
replicas: 2
selector:
matchLabels:
app: my-spring-boot-app
template:
metadata:
labels:
app: my-spring-boot-app
spec:
containers:
- name: my-spring-boot-app
image: my-spring-boot-app:latest
ports:
- containerPort: 8080

Tích hợp với Spring Cloud

  • Spring Cloud Sleuth & Zipkin: Sử dụng Spring Cloud Sleuth kết hợp với Zipkin để theo dõi trace giữa các microservices. Istio có thể tích hợp với Zipkin để thu thập và hiển thị trace từ các proxy.
<dependency>
<groupId>org.springframework.cloud</groupId>
<artifactId>spring-cloud-starter-sleuth</artifactId>
</dependency>
<dependency>
<groupId>org.springframework.cloud</groupId>
<artifactId>spring-cloud-starter-zipkin</artifactId>
</dependency>
  • Spring Cloud Gateway: Sử dụng Spring Cloud Gateway như một API Gateway kết hợp với Istio để kiểm soát truy cập và định tuyến lưu lượng.

4. Quản lý Lưu lượng và Circuit Breaking

Traffic Management

  • Virtual Service: Sử dụng Istio Virtual Service để định tuyến các yêu cầu đến các phiên bản dịch vụ khác nhau dựa trên các tiêu chí như header, phiên bản dịch vụ, hoặc địa chỉ IP.
apiVersion: networking.istio.io/v1alpha3
kind: VirtualService
metadata:
name: my-virtual-service
spec:
hosts:
- my-spring-boot-app
http:
- route:
- destination:
host: my-spring-boot-app
subset: v1

Circuit Breaking

  • Destination Rule: Sử dụng Istio Destination Rule để cấu hình circuit breaking cho các microservices, bảo vệ hệ thống khỏi sự cố lan rộng.
apiVersion: networking.istio.io/v1alpha3
kind: DestinationRule
metadata:
name: my-destination-rule
spec:
host: my-spring-boot-app
trafficPolicy:
connectionPool:
http:
http1MaxPendingRequests: 100
maxRequestsPerConnection: 10
outlierDetection:
consecutiveErrors: 5
interval: 1m
baseEjectionTime: 3m
maxEjectionPercent: 100

5. Bảo mật với Mutual TLS và Authentication

Mutual TLS (mTLS)

  • Enforce mTLS: Istio cung cấp cơ chế mutual TLS để mã hóa giao tiếp giữa các microservices, đảm bảo rằng chỉ các dịch vụ đáng tin cậy mới có thể giao tiếp với nhau.
apiVersion: security.istio.io/v1beta1
kind: PeerAuthentication
metadata:
name: default
spec:
mtls:
mode: STRICT

Authorization Policies

  • Authorization Policies: Sử dụng Istio Authorization Policies để kiểm soát quyền truy cập vào các microservices dựa trên danh tính, vai trò, hoặc các tiêu chí khác.
apiVersion: security.istio.io/v1beta1
kind: AuthorizationPolicy
metadata:
name: productpage-viewer
spec:
selector:
matchLabels:
app: productpage
rules:
- from:
- source:
principals: ["cluster.local/ns/default/sa/bookinfo-reviews"]

6. Monitoring và Tracing

Prometheus và Grafana

  • Prometheus: Sử dụng Prometheus để thu thập metrics từ các Envoy proxy của Istio.
  • Grafana: Sử dụng Grafana để trực quan hóa các metrics và theo dõi hiệu suất của hệ thống microservices.

Jaeger và Zipkin

  • Jaeger: Sử dụng Jaeger hoặc Zipkin cho việc giám sát trace, giúp bạn theo dõi các request đi qua nhiều microservices và phát hiện các bottleneck.

7. Quản lý với Control Plane

Istio Control Plane

  • Pilot, Mixer, Citadel: Istio Control Plane bao gồm các thành phần như Pilot (quản lý cấu hình proxy), Mixer (thu thập dữ liệu telemetry và thi hành chính sách), và Citadel (quản lý chứng chỉ và bảo mật).

Kiali

  • Kiali: Sử dụng Kiali để trực quan hóa topology của các microservices, quản lý cấu hình Istio, và giám sát trạng thái của hệ thống.

Kết luận

Việc triển khai Service Mesh với Spring Framework giúp tăng cường khả năng quản lý, bảo mật, và giám sát các microservices trong hệ thống. IstioLinkerd là những lựa chọn phổ biến cho việc triển khai Service Mesh, cung cấp các tính năng như quản lý lưu lượng, circuit breaking, bảo mật mTLS, và giám sát phân tán. Kết hợp với các công cụ của Spring Cloud như Sleuth, Gateway, và Zipkin, bạn có thể xây dựng một hệ thống microservices mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ bảo trì.

Đăng bởi

Ứng dụng Microservices với Spring Framework

Microservices là một kiến trúc phần mềm mà ở đó các thành phần của ứng dụng được chia thành các dịch vụ nhỏ, độc lập và có thể triển khai, phát triển, và mở rộng một cách riêng biệt. Sử dụng Spring Framework để xây dựng ứng dụng microservices là một lựa chọn phổ biến do Spring cung cấp nhiều công cụ và thư viện hỗ trợ như Spring Boot, Spring Cloud, và Spring Data.

Dưới đây là hướng dẫn cách ứng dụng kiến trúc microservices với Spring Framework:

1. Kiến trúc Microservices

Microservices và Monolith

  • Microservices: Ứng dụng được chia thành nhiều dịch vụ nhỏ, mỗi dịch vụ thực hiện một chức năng cụ thể và giao tiếp với nhau thông qua API hoặc messaging.
  • Monolith: Ứng dụng được triển khai như một khối đơn nhất, nơi tất cả các thành phần được tích hợp chặt chẽ với nhau. Trong kiến trúc microservices, bạn sẽ phân tách ứng dụng monolith thành nhiều dịch vụ.

2. Spring Boot cho Microservices

  • Spring Boot: Cung cấp một cách tiếp cận đơn giản để xây dựng các microservices bằng cách tự động cấu hình, sử dụng các dependencies theo nhu cầu.
  • Mỗi dịch vụ là một ứng dụng Spring Boot: Mỗi microservice nên được phát triển dưới dạng một ứng dụng Spring Boot độc lập với các cấu hình và dependencies riêng biệt.

3. Quản lý cấu hình với Spring Cloud Config

  • Spring Cloud Config: Sử dụng để quản lý các cấu hình trung tâm cho các microservices. Nó cho phép bạn lưu trữ cấu hình ở một nơi (ví dụ: Git) và các dịch vụ sẽ truy xuất cấu hình từ đây.
  • Centralized Configuration: Điều này giúp giảm sự phức tạp khi cần thay đổi cấu hình của nhiều dịch vụ, vì bạn chỉ cần thay đổi một nơi duy nhất.

4. Giao tiếp giữa các microservices

REST API

  • Spring Web: Sử dụng RestTemplate hoặc WebClient để các dịch vụ giao tiếp với nhau thông qua HTTP. REST API là cách phổ biến nhất để giao tiếp giữa các microservices.

gRPC hoặc Thrift

  • Nếu bạn cần giao tiếp hiệu quả hơn giữa các dịch vụ với khối lượng dữ liệu lớn hoặc yêu cầu độ trễ thấp, bạn có thể sử dụng gRPC hoặc Thrift.

Messaging với RabbitMQ hoặc Kafka

  • Spring Cloud Stream: Sử dụng RabbitMQ hoặc Apache Kafka để giao tiếp không đồng bộ giữa các microservices. Đây là một lựa chọn tốt khi bạn cần xử lý luồng dữ liệu hoặc cần đảm bảo không bị mất dữ liệu khi một dịch vụ nào đó tạm thời không hoạt động.

5. Service Discovery với Spring Cloud Netflix Eureka

  • Eureka Server: Sử dụng Eureka như một dịch vụ khám phá (service discovery) để các microservices có thể tự động tìm kiếm và giao tiếp với nhau mà không cần cấu hình địa chỉ IP hoặc hostname cố định.
  • Eureka Client: Mỗi dịch vụ sẽ đăng ký với Eureka server và lấy thông tin về các dịch vụ khác thông qua Eureka.

6. API Gateway với Spring Cloud Gateway hoặc Netflix Zuul

  • API Gateway: Sử dụng Spring Cloud Gateway hoặc Netflix Zuul để làm điểm vào duy nhất cho các yêu cầu từ người dùng đến các microservices. API Gateway giúp quản lý việc định tuyến, load balancing, và bảo mật.
  • Routing: Định tuyến các yêu cầu đến đúng microservice dựa trên URL hoặc các tiêu chí khác.

7. Circuit Breaker với Resilience4j hoặc Netflix Hystrix

  • Circuit Breaker: Sử dụng Resilience4j hoặc Netflix Hystrix để xử lý các lỗi khi một microservice không khả dụng. Circuit Breaker giúp ngăn chặn các lỗi lan rộng trong hệ thống.
  • Fallback: Cung cấp các phương án dự phòng (fallback) khi một dịch vụ không thể truy cập được.

8. Quản lý dữ liệu với Spring Data

  • Database per Service: Mỗi microservice có cơ sở dữ liệu riêng để tránh phụ thuộc lẫn nhau. Bạn có thể sử dụng Spring Data JPA để làm việc với các cơ sở dữ liệu quan hệ hoặc Spring Data MongoDB cho cơ sở dữ liệu NoSQL.
  • Saga Pattern: Đối với các giao dịch phân tán, sử dụng mô hình Saga để quản lý và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các microservices.

9. Bảo mật với Spring Security và OAuth2

  • Spring Security: Bảo mật các microservices bằng Spring Security. Bạn có thể triển khai bảo mật dựa trên session hoặc token.
  • OAuth2 & JWT: Sử dụng OAuth2 và JSON Web Token (JWT) để xác thực và ủy quyền, đảm bảo rằng chỉ có những người dùng hoặc dịch vụ được phép mới có thể truy cập các microservices.

10. Monitoring và Logging

Centralized Logging với ELK Stack

  • ELK Stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana): Thu thập và phân tích logs từ các microservices, giúp bạn theo dõi các sự cố và tối ưu hóa hệ thống.

Distributed Tracing với Spring Cloud Sleuth và Zipkin

  • Spring Cloud Sleuth: Tích hợp vào các microservices để theo dõi và gắn nhãn các request.
  • Zipkin: Sử dụng Zipkin để thu thập và phân tích trace, giúp bạn hiểu được luồng request giữa các microservices và phát hiện các bottleneck.

11. Triển khai và CI/CD

Docker và Kubernetes

  • Docker: Container hóa các microservices để đảm bảo tính nhất quán giữa các môi trường phát triển, kiểm thử, và sản xuất.
  • Kubernetes: Sử dụng Kubernetes để triển khai, quản lý, và mở rộng các container một cách tự động.

CI/CD Pipeline

  • Sử dụng các công cụ như Jenkins, GitLab CI/CD, hoặc CircleCI để thiết lập pipeline tự động hóa việc build, kiểm thử, và triển khai microservices.

12. Kiểm thử

  • Unit Testing với JUnit: Viết các bài kiểm thử đơn vị cho từng microservice.
  • Integration Testing: Kiểm thử tích hợp giữa các microservices, đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng với nhau.
  • Contract Testing với Spring Cloud Contract: Đảm bảo rằng các hợp đồng (contracts) giữa các microservices được duy trì khi có thay đổi.

Kết luận

Ứng dụng kiến trúc microservices với Spring Framework cung cấp một giải pháp mạnh mẽ để xây dựng các hệ thống phần mềm linh hoạt, dễ mở rộng và dễ bảo trì. Bằng cách sử dụng các thành phần của Spring như Spring Boot, Spring Cloud, Spring Data, và Spring Security, bạn có thể xây dựng một hệ thống microservices hiện đại, đảm bảo hiệu suất và khả năng chịu tải cao. Việc triển khai và quản lý microservices đòi hỏi một chiến lược tốt, nhưng lợi ích về lâu dài sẽ giúp tổ chức của bạn phát triển mạnh mẽ trong môi trường công nghệ ngày càng phức tạp.

Đăng bởi

Hướng dẫn cài đặt cấu hình NAS Synology đơn giản nhanh chóng

NAS Synology là thiết bị lưu trữ mạnh mẽ được sử dụng rất nhiều trên thế giới. Thiết bị NAS Synology giúp người dùng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp có thể lưu trữ, quản lý dữ liệu an toàn và hiệu quả nhất. Bài viết này Việt Tuấn sẽ hướng dẫn cấu hình NAS Synology đơn giản và nhanh chóng, bạn dễ dàng thực hiện. Cùng theo dõi nhé!

Video hướng dẫn cấu hình NAS Synology chi tiết

Mục lục bài viết

1. Quy trình lắp đặt, cài đặt NAS Synology

Khi bạn mua thiết bị NAS Synology và chuẩn bị sử dụng, quy trình lắp đặt – cài đặt NAS Synology sẽ bao gồm 4 bước:

  • Bước 1: Tiến hành lắp đặt ổ cứng cho thiết bị NAS Synology
  • Bước 2: Kết nối nguồn điện cho thiết bị NAS Synology.
  • Bước 3: Kết nối cáp mạng LAN vào thiết bị mạng (Switch, router, hoặc hub).
  • Bước 4: Kết nối máy tính vào thiết bị mạng.

2. Cách truy cập vào NAS Synology

Hướng dẫn này sẽ giúp bạn học được cách cài đặt hệ điều hành DSM (DiskStation Manager) thông qua Web Assistant hoặc Synology Assistant.

2.1. Tìm NAS Synology thông qua Web Assistant

  1. Bật nguồn của NAS lên, hãy chắc chắn rằng thiết bị NAS của bạn đang cùng trong một mạng LAN.
  2. Mở bất kỳ một trình duyệt trên máy tính có cùng mạng LAN với Synology NAS và truy cập vào link “finds.synology.com”. Status của NAS phải là Not Installed.
  3. Chọn NAS của bạn và nhấn Connect.
huong-dan-cai-dat-nas-synology.png

Lưu ý

  • Máy tính và thiết bị Synology NAS đều phải cùng chung một mạng LAN.
  • Chúng tôi khuyến nghị sử dụng trình duyệt Chrome hoặc Firefox để cài đặt DSM.

2.2. Tìm NAS Synology thông qua Synology Assistant

  1. Click vào đây để tải Synology Assistant.
  2. Cài đặt và truy cập vào ứng dụng.
  3. Nhấn vào Search để tìm thiết bị NAS.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-2.png
  1. Status của NAS phải là Not Installed.
  2. Chọn NAS của bạn và nhấn Connect.

3. Hướng dẫn cách cài đặt NAS Synology

3.1. Cài đặt NAS Synology online

Khi đã truy cập được vào địa chỉ IP của NAS Synology, ta bắt đầu tiến hành cài đặt.

  • Chọn Install.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-3.png
  • Tới đây, chọn dòng đầu tiên để cài hệ điều hành DSM phiên bản mới nhất rồi ấn Next.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-5.png
  • Sau đó, bạn sẽ được hỏi rằng mọi dữ liệu bên trong ổ cứng sẽ bị xoá hết hãy tích vào ô dưới và chọn Continue.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-6.png
  • Tới bước này, bạn hãy đợi từ 5-10 phút để NAS Synology tự động cài đặt.
  • Sau khi đã cài đặt xong, ta sẽ được một giao diện như hình. Hãy ấn Start để bắt đầu setup cho NAS.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-7.png
  • Điền thông tin vào và ấn Next.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-8.png
  • Sau đó, bạn có thể chọn đăng ký một tài khoản Synology. Vì tôi không cần nên tôi sẽ chọn Skip.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-9.png
  • Cuối cùng, khi đã tới giao diện này. Thì bạn đã hoàn thành cài đặt hệ điều hành DSM trên NAS Synology.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-10.png

3.2. Cài đặt NAS Synology offline

  • Truy cập vào trang chủ của Synology và tải đúng firmware của NAS về. Như ví dụ của tôi là model DS220+ cho nên tôi sẽ chọn như trong hình.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-11.png
  • Trên giao diện của NAS, chọn Install.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-3.png
  • Tiếp đến, chọn dòng thứ 2 và trỏ tới file firmware vừa tải trước đó rồi ấn Next.
huong-dan-cai-dat-nas-synology-41.png
  • Các bước sau đó, bạn làm giống như bước 3 cách cài đặt NAS Synology Online.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ bài hướng dẫn cấu hình NAS Synology đơn giản dễ dàng khi đã sở hữu thiết bị lưu trữ NAS Synology một cách đơn giản. 

Đăng bởi

Flutter là gì? Giải đáp lí do tại sao bạn nên dùng Flutter để phát triển ứng dụng

Khi điện thoại thông minh ngày càng trở nên phổ biến hơn và trở thành một phương tiện không thể tách rời với đời sống của con người, các doanh nghiệp cũng đã và đang dần chú trọng hơn vào việc phát triển ứng dụng di động. Trong lĩnh vực công nghệ, Flutter là một khái niệm còn khá mới mẻ, và hẳn nhiều người còn chưa nắm bắt rõ hết về thuật ngữ này. Vậy để biết được Flutter là gì, hãy tiếp tục khám phá ở phần bên dưới.

Flutter là gì - hình 1

Tổng quan về Flutter

Flutter là gì?

Giải đáp cho câu hỏi “Flutter là gì” thì nó là một framework mã nguồn mở dùng để phát triển ứng dụng di động và web đa nền tảng, được tạo ra và phát triển bởi Google. Flutter là công cụ cho phép các nhà phát triển tạo ra giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng trên nhiều hệ điều hành và nền tảng chỉ bằng một mã nguồn duy nhất.

Flutter là gì - hình 2

Ban đầu khi vừa mới ra mắt vào năm 2018, Flutter chủ yếu hỗ trợ phát triển ứng dụng di động. Tuy nhiên, từ đó đến nay, Flutter đã mở rộng phát triển ứng dụng trên sáu nền tảng khác nhau, bao gồm: iOS, Android, web, Windows, MacOS và Linux.

Ngôn ngữ lập trình của Flutter

Sau khi đã biết Flutter là gì, liệu bạn có thắc mắc Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình nào không? Ngôn ngữ lập trình Dart chính là ngôn ngữ được Flutter sử dụng để phát triển ứng dụng. Dart là một ngôn ngữ hiện đại, hướng đối tượng, được phát triển bởi Google, nổi bật với khả năng phát triển các ứng dụng web, di động một cách nhanh chóng và linh hoạt. Dart không chỉ là ngôn ngữ cơ sở mà còn là công cụ chính trong việc xây dựng framework Flutter.

Flutter là gì - hình 3

Khi sử dụng Dart trong Flutter, các nhà phát triển có thể tạo ra các ứng dụng di động đa nền tảng với giao diện đẹp, khả năng tùy chỉnh cao và hiệu suất ổn định. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình phát triển, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau.

Các thành phần chính của Flutter

Tiếp nối phần giải đáp “Flutter là gì” và ngôn ngữ mà công cụ này sử dụng sẽ là các thành phần chính của Flutter. Flutter có hai thành phần chính quan trọng như sau:

  • Framework (Thư viện giao diện người dùng dựa trên widgets): Framework trong Flutter cung cấp một tập hợp các thành phần giao diện, cho phép người dùng tái sử dụng những mã code giữa các module và dự án khác nhau trên framework một cách dễ dàng, thuận tiện hơn. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình phát triển ứng dụng, tiết kiệm thời gian và giúp tạo ra các ứng dụng có thể tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu cụ thể của người dùng.
  • SDK (Bộ kit phát triển phần mềm): SDK là bộ công cụ quan trọng hỗ trợ người dùng trong việc phát triển ứng dụng, bao gồm một loạt các công cụ như trình biên dịch, thư viện, và các tiện ích hỗ trợ khác. Nhờ vào SDK, các nhà phát triển có thể tạo ra ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau như iOS, Android, web, Windows, MacOS và Linux. SDK cung cấp các công cụ để biên dịch mã nguồn thành mã gốc (native code) tương ứng với từng hệ điều hành, giúp ứng dụng hoạt động mượt mà và hiệu quả.
Flutter là gì - hình 4

Các widget trong Flutter

Trong Flutter, các widget là những thành phần cơ bản giúp xây dựng giao diện người dùng. Dưới đây là một số widget phổ biến và ví dụ minh họa cách chúng hoạt động:

Text

Đây là widget cơ bản hỗ trợ hiển thị văn bản trong ứng dụng của bản, và thuộc tính quan trọng nhất của widget này là style.

Flutter là gì - hình 5

Column và Row

Column và Row là các widget sắp xếp các thành phần con theo chiều dọc (Column) hoặc chiều ngang (Row).

Ví dụ sử dụng Column:

Flutter là gì - hình 6

Ví dụ sử dụng Row:

Flutter là gì - hình 7

Stack

Stack là một tập hợp các widget, các widget con trong stack có thể xếp chồng lên nhau.

Flutter là gì - hình 8

Container

Container widget định nghĩa một phần tử giao diện với các thuộc tính như màu sắc, kích thước, padding, margin,…

Flutter là gì - hình 9

SizedBox

Widget này dùng để thiết lập một hộp có kích thước cố định.

Flutter là gì - hình 10

SingleChildScrollView

Khi bạn có một row hay column mà heigh hoặc width của nó vượt quá độ lớn của màn hình điện thoại, bạn có thể sử dụng SingleChildScrollView widget để cuộn nội dung trong một không gian nhất định.

Flutter là gì - hình 11

Expanded

Expanded widget cho phép mở rộng một widget con theo không gian còn trống trong một row, column hoặc flex.

Flutter là gì - hình 12

Những tính năng của Flutter

  • Dễ sử dụng: Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình Dart, một ngôn ngữ đơn giản, linh hoạt và dễ tiếp cận. Các nhà phát triển rất dễ dàng để học và sử dụng Dart để xây dựng ứng dụng.
  • Tính năng Hot Reload: Hot Reload trong Flutter cho phép nhà phát triển xem kết quả ngay lập tức sau khi thực hiện các thay đổi trong mã nguồn, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển bằng cách cung cấp khả năng chỉnh sửa, thử nghiệm và sửa lỗi nhanh chóng.
  • Các widget tích hợp sẵn: Flutter cung cấp các widget tích hợp sẵn với thiết kế đẹp mắt và phong phú, giúp tạo ra giao diện người dùng mượt mà, tự nhiên. Những widget này hỗ trợ việc xây dựng giao diện đa dạng và tương thích trên nhiều nền tảng.
Flutter là gì - hình 13
  • Hiệu năng cao: Flutter tập trung vào việc cải thiện hiệu năng của ứng dụng, giúp ứng dụng không bị lag lúc sử dụng, ngay cả trên các thiết bị có cấu hình thấp.
  • Thể hiện cùng một UI trên nhiều nền tảng: Với Flutter, bạn có thể xây dựng một giao diện người dùng đồng nhất và triển khai nó trên nhiều nền tảng khác nhau như iOS, Android, web hay desktop. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên phát triển.
  • Giải quyết thách thức trong giao diện người dùng: Flutter cung cấp cách tiếp cận linh hoạt để giải quyết các thách thức trong việc thiết kế giao diện người dùng, thông qua việc sử dụng các layout, platform và widget phong phú.

Tại sao nên dùng Flutter phát triển ứng dụng?

Với tốc độ phát triển nhanh chóng của Flutter như hiện tại, đây xứng đáng là một framework hàng đầu mà bạn có thể lựa chọn khi nó sở hữu các ưu điểm vượt trội sau:

  • Tiết kiệm thời gian, công sức: Với single code-base, Flutter cho phép chỉ cần viết mã một lần và có thể triển khai trên nhiều hệ điều hành khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian, công sức và giảm chi phí phát triển ứng dụng.
  • Kiến trúc phân lớp linh hoạt: Flutter sử dụng kiến trúc phân lớp, cho phép tùy chỉnh và kiểm soát toàn bộ giao diện người dùng một cách linh hoạt, không cần phải phân tách thành phần UI cho từng nền tảng riêng.
  • Xem kết quả ngay lập tức: Tính năng Hot Reload của Flutter giúp xem kết quả ngay lập tức sau khi thay đổi mã code mà không cần phải biên dịch lại từng lần, hỗ trợ tăng tốc độ phát triển, cho phép sửa lỗi và thử nghiệm nhanh chóng với nhiều phiên bản UI khác nhau.
Flutter là gì - hình 14
  • Tùy chỉnh toàn bộ giao diện người dùng: Flutter cung cấp quyền kiểm soát mọi pixel trên màn hình, từ việc tạo hoạt ảnh cho đến điều khiển các phần tử đồ họa, video và văn bản.
  • Hỗ trợ đa nền tảng, đồng nhất: Flutter không chỉ áp dụng cho di động mà còn cho web, cung cấp tài liệu rõ ràng cho việc kiểm tra chức năng trên các điều khiển gốc. Nó còn loại bỏ lỗi không tương thích giữa các phiên bản hệ thống, đảm bảo giao diện người dùng đồng nhất trên tất cả các nền tảng.
  • Hiệu suất cao và trải nghiệm người dùng tốt: Ứng dụng Flutter có thể hoạt động tốt trong các tình huống giao diện người dùng phức tạp, loại bỏ các lỗi hiệu suất có thể xảy ra do không sử dụng cầu nối JavaScript hay code trung gian.
  • Cộng đồng rộng lớn: Flutter có nhiều ưu điểm nổi bật hơn so với các framework khác, do đó đã thu hút một lượng lớn các lập trình viên, tạo nên một cộng đồng tích cực, sẵn sàng cung cấp và hỗ trợ lẫn nhau.

Hạn chế còn tồn đọng

Thế nhưng, bên cạnh các lí do để bạn lựa chọn sử dụng Flutter, thì framework này vẫn còn một số nhược điểm chưa được khắc phục hoàn toàn:

  • Chưa ổn định: Là một framework đang trong quá trình phát triển, Flutter đôi khi không ổn định và một số thư viện cần được kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
  • Kích thước tệp lớn: Ứng dụng sử dụng Flutter thường có kích thước tệp lớn, dẫn đến thời gian khởi động và tải ứng dụng lâu hơn, có thể gây ra hiệu suất kém, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
  • Thường xuyên thay đổi: Flutter thường xuyên có các thay đổi và cập nhật, đôi khi sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển khi mã nguồn cần được duy trì liên tục.
  • Thiếu hướng dẫn phát triển chuẩn: So với các framework ổn định khác, Flutter còn thiếu các hướng dẫn và nguyên tắc phát triển chuẩn hóa, dẫn đến việc xây dựng các ứng dụng phức tạp trở nên khó khăn hơn.
Flutter là gì - hình 15

Tuy nhiên nếu đã cân nhắc kỹ lưỡng, và bạn cảm thấy rằng các nhược điểm này không ảnh hưởng quá lớn đến mục tiêu và yêu cầu cụ thể của dự án phát triển, Flutter vẫn là một lựa chọn đáng xem xét cho phát triển ứng dụng di động.

Flutter phù hợp với đối tượng doanh nghiệp nào?

Để biết được Flutter có phù hợp với doanh nghiệp của mình hay không, bạn có thể tham khảo các đối tượng doanh nghiệp nên sử dụng Flutter sau:

  • Các Start-up: Flutter là lựa chọn lý tưởng cho các start-up vì tính linh hoạt và chi phí thấp. Công cụ miễn phí này cung cấp đủ các yêu cầu trong phát triển ứng dụng chất lượng cao mà không đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế: Những doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế về thời gian hoặc ngân sách sẽ tận dụng được các ưu điểm vượt trội của Flutter, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực mà vẫn tạo ra ứng dụng chất lượng.
  • Doanh nghiệp cần tạo Minimum Viable Product (MVP): Flutter là lựa chọn tốt để phát triển MVP. Với khả năng linh hoạt, dễ sử dụng, nó hỗ trợ tạo ra sản phẩm khả thi tối thiểu để kiểm tra thị trường và thu hút người dùng một cách hiệu quả.
Flutter là gì - hình 16

Ngược lại, có một số đối tượng doanh nghiệp không phù hợp với Flutter:

  • Doanh nghiệp lớn: Flutter có thể không phải là một lựa chọn phù hợp với những doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên và các lập trình viên đông đảo. Việc tìm kiếm những người sử dụng ngôn ngữ Dart có thể gây khó khăn, và công cụ này vẫn còn hạn chế so với các nền tảng khác.
  • Doanh nghiệp cần ứng dụng tùy chỉnh cao: Nếu doanh nghiệp cần một ứng dụng với tính tùy chỉnh cao hoặc yêu cầu nhiều tính năng phức tạp, Flutter có thể không phải là lựa chọn tốt nhất. Sự hạn chế trong việc kết nối với các thư viện bên thứ ba có thể làm giảm tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh ứng dụng.
Flutter là gì - hình 17

Kết luận

Bài viết vừa giải đáp xong cho bạn câu trả lời “Flutter là gì”, ngôn ngữ lập trình mà framework này sử dụng cũng như các widget, tính năng, ưu, nhược điểm của Flutter, và gợi ý các đối tượng doanh nghiệp nào sẽ phù hợp để sử dụng công cụ này nhất, hy vọng rằng bạn sẽ có thêm một thông tin bổ ích!

Đăng bởi

React Native là gì? Cách thức hoạt động của React Native

React Native là công nghệ đã được tạo ra bởi Facebook và cho phép những dev dùng JavaScript để có thể làm mobile apps trên cả iOS và Android mượt mà như native. Chính vì vậy mã nguồn mở này hiện tại đang được rất nhiều người quan tâm tìm hiểu. Để hiểu rõ hơn về khái niệm React Native là gì cũng như nguyên tắc hoạt động của nó, hãy cùng theo dõi bài viết sau.

1. React Native là gì?

React Native là một framework phát triển ứng dụng di động sử dụng ngôn ngữ JavaScript. Nó được tạo ra bởi Facebook để xây dựng các ứng dụng di động đa nền tảng với giao diện người dùng tương tự như ứng dụng native. 

React Native cho phép lập trình viên sử dụng cùng một codebase để phát triển ứng dụng cho cả hệ điều hành iOS và Android, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nó sử dụng các thành phần UI được xây dựng lại từ React, một thư viện JavaScript phổ biến để xây dựng giao diện người dùng web.

2. Những ứng dụng viết bằng React Native

Lập trình React Native mặc dù vẫn còn những nhược điểm nhưng vẫn rất hữu dụng. Bởi việc tận dụng lại được code và tiết kiệm thời gian xây dựng ứng dụng trên các nền tảng khác nhau mang lại nhiều lợi ích cho cả bên thiết kế và người dùng. Rất nhiều những ứng dụng nổi tiếng được các công ty tận dụng framework này để sản xuất, điển hình là các ứng dụng sau đây:

  • Facebook
  • Skype
  • Instagram
  • Walmart
  • Airbnb
  • SoundCloud Pulse

3. Nguyên tắc hoạt động của React Native

Nguyên tắc hoạt động của React Native là gì? Về nguyên tắc hoạt động thì nó gần như giống với React trừ việc React Native hiện tại không thao tác cùng với DOM qua DOM ảo. Nó đang chạy 1 quá trình xử lý nền (Được phiên dịch JavaScript và viết bởi những nhà phát triển) trực tiếp ngay trên thiết bị đầu cuối cũng như giao tiếp cùng với nền tảng góp phần qua một cầu trung gian, theo đợt và bất đồng bộ. 

Những thành phần React sẽ bao bọc mã gốc cũng như tương tác cùng với API gốc thông qua mô hình Javascript và UI khai báo của React. Chính điều này đã giúp cho quá trình phát triển ứng dụng dành cho nhiều nền tảng trở nên nhanh hơn. Hiện tại React Native sẽ không dùng HTML mà thay vào đó sẽ sử dụng những thành phần khác nhờ vào luồng Javascript.

4. Cách thức hoạt động của React Native

React Native hoạt động theo các bước sau:

Bước 1 – Viết mã JavaScript: Lập trình viên sử dụng JavaScript để viết mã ứng dụng di động trong React Native. Mã này mô tả giao diện người dùng và tương tác với các thành phần và API của hệ điều hành.

Bước 2 – Bridge kết nối mã JavaScript và ứng dụng native: Mã JavaScript chạy trong môi trường JavaScript runtime của React Native. Nó tương争 tác với các thành phần bridge để gửi yêu cầu và nhận kết quả từ ứng dụng native.

Bước 3 – Các thành phần UI được tạo ra: React Native sử dụng các thành phần UI để xây dựng giao diện người dùng. Các thành phần này tương tự như các thành phần của ứng dụng native, và có thể được tạo ra từ mã JavaScript.

Bước 4 – Thành phần bridge chuyển đổi yêu cầu: Khi mã JavaScript gửi yêu cầu tương tác với các thành phần native, các thành phần bridge chuyển đổi yêu cầu này thành các lệnh và thông điệp tương ứng để gửi đến ứng dụng native.

Bước 5 – Ứng dụng native xử lý yêu cầu: Ứng dụng native nhận và xử lý các yêu cầu được gửi từ thành phần bridge. Nó tương争 tác với các API và các thành phần native khác để thực hiện các tác vụ và trả về kết quả.

Bước 6 – Kết quả được trả về cho mã JavaScript: Khi ứng dụng native hoàn thành xử lý yêu cầu, kết quả được trả về qua các thành phần bridge và đưa lại cho mã JavaScript. Mã JavaScript có thể tiếp tục tương tác với kết quả này hoặc cập nhật giao diện người dùng nếu cần.

Qua quá trình này, React Native cho phép lập trình viên sử dụng mã JavaScript để xây dựng ứng dụng di động với giao diện người dùng tương tự như ứng dụng native và tích hợp tốt với các tính năng của hệ điều hành.

5. Phát triển ứng dụng di động với React Native

Để phát triển ứng dụng di động bằng React Native, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Chuẩn bị môi trường phát triển:

  • Cài đặt Node.js: React Native yêu cầu Node.js để chạy mã JavaScript.
  • Cài đặt React Native CLI: CLI (Command Line Interface) là công cụ dòng lệnh để tạo và quản lý dự án React Native.

Tạo dự án React Native mới:

  • Sử dụng React Native CLI để tạo dự án mới với lệnh npx react-native init TenDuAn (thay TenDuAn bằng tên dự án của bạn).
  • Chờ quá trình tạo dự án hoàn thành.

Chạy ứng dụng mẫu:

  • Mở terminal/cmd trong thư mục dự án.
  • Chạy lệnh npx react-native run-android để khởi chạy ứng dụng trên Android hoặc npx react-native run-ios để khởi chạy trên iOS. Đảm bảo máy ảo Android hoặc thiết bị iOS được kết nối và sẵn sàng.

Chỉnh sửa ứng dụng:

  • Mở thư mục dự án trong trình soạn thảo mã nguồn.
  • Tìm và chỉnh sửa file App.js để thay đổi giao diện người dùng và chức năng của ứng dụng.

Chạy và kiểm tra ứng dụng:

  • Lưu các thay đổi và quay trở lại terminal/cmd.
  • Chạy lại lệnh npx react-native run-android hoặc npx react-native run-ios để xem kết quả của các thay đổi trong ứng dụng.

Phát triển thêm tính năng và giao diện:

  • Tiếp tục chỉnh sửa và phát triển các thành phần UI và chức năng mới cho ứng dụng.
  • Sử dụng các thư viện, module và API bên thứ ba để mở rộng tính năng của ứng dụng.

Kiểm thử và triển khai:

  • Kiểm tra ứng dụng trên các thiết bị và môi trường khác nhau để đảm bảo tính tương thích và chất lượng.
  • Triển khai ứng dụng lên cửa hàng ứng dụng (Google Play Store hoặc App Store) hoặc phân phối cho người dùng.

Lưu ý rằng đây chỉ là một quy trình phát triển cơ bản và có thể có các bước và tùy chỉnh khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.

Tạm kết

Tổng kết lại, React Native là một công nghệ phát triển ứng dụng di động mạnh mẽ và phổ biến, với nhiều ưu điểm và tiềm năng hứa hẹn. Việc học React Native sẽ mang lại cho bạn khả năng phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, sử dụng ngôn ngữ JavaScript quen thuộc và được hỗ trợ bởi một cộng đồng lớn. 

Đăng bởi

Phiên bản CSS4 sắp tới: Có gì mới?

Trong thế giới của các công cụ và công nghệ thiết kế web liên tục phát triển. Các chuyên gia công nghệ luôn lỗ lực không ngừng để cải tiến công nghệ. Một công cụ để tuyệt vời để style thiết kế web phổ biến CSS  (Cascading Style Sheet). Trong khi chúng ta vẫn đang dùng phiên bản hiện tại là CSS3 phiên bản sắp tới CSS4 dự kiến ​​sẽ phát triển web lên tầm cao mới cung cấp nhiều hơn nữa cho các nhà phát triển dễ dàng và linh hoạt trong các dự án của họ. Bây giờ chúng ta xem trước CSS4 và xem những gì chúng ta có thể mong đợi từ nó.

Thiết kế web Responsive là tương lai của phát triển web. Nó có thể dễ dàng được xử lý với các truy vấn @media làm cho các trang web hiển thị tốt trên nhiều thiết bị. Tuy nhiên vẫn còn có một vấn đề với tốc độ tải trang như một số lượng lớn người dùng vẫn có kết nối chậm ở cuối cùng của họ. CSS4 có thể có câu trả lời cho vấn đề này với thiết kế presponsive. Tính năng này cho phép các trang web để áp dụng các quốc gia tải trước cho các kết nối chậm hơn. Chúng ta hãy nhìn vào một trong những ví dụ.

@media (flux-capacitor: true) {
    88mph {
        body { background: url(‘loading.gif’); }
    }
}

Một tính năng thú vị mà chúng ta nên tìm cho ra trong CSS4 là chọn cha-con. Nhà thiết kế đã phàn nàn về các vấn đề trong việc thực hiện các chức năng trong các yếu tố cha-con khi phần tử con được kích hoạt. Bây giờ điều này đã được giải quyết với sự (ký hiệu $) cho phép bạn tạo kiểu một yếu tố cha dựa trên yếu tố con của nó. Ví dụ:

$fieldset > input.error {
    background-color:red;
}

Tầng Scriptsheets

Internet Explorer đã hỗ trợ tính năng này. Những gì tính năng này sẽ làm là nó sẽ thu hẹp khoảng cách giữa JavaScript và CSS cho các nhà phát triển. Các Cascading Scripsheet sử dụng các ứng dụng khiêm tốn , cú pháp chức năng theo style. Nó trông giống như:

*:hover {
    script: script(alert(CSS4 is Here’));
}


Nếu bạn muốn đạt được điều tương tự với JavaScript nó sẽ là một cái gì đó như:

var doc = document;
var star = doc.all;

window.hello_world = function(message) {
    message = message || ‘CSS4 is Here’;
    alert(message);
}

for(var i = 0; i < star.length; i++) {
    if(star[i] && star[i].nodeName) {
        star[i].onmouseover = function() {
            if(window.hello_world) {
                hello_world();
            }
        }
    }
}

Stylesheets phía máy chủ (CLISS)

Đối với những người đã làm việc trên biết khó khăn như thế nào nó được để đạt được các chức năng mong muốn trong trang web của bạn. CSS4 đã giới thiệu mô-đun CLISS trong một nỗ lực để sửa đổi này. Nó là viết tắt của Command-Line Interface Styling Scriptsheets và sử dụng cú pháp gần như tương tự nhưng có thể được mở rộng hơn các mô hình thông thường của CSS. Nó sẽ hỗ trợ Unix, OS X và các ứng dụng dòng lệnh Windows nếu một mô-đun tùy chọn được cài đặt. Cú pháp này sẽ là một cái gì đó như:

terminal {
    background: url(“puppies.gif”);
    color: #f0f;
    transform: rotate(-90deg);
}
terminal error {
    display: none; /* Never write bad code again */
}

Sự kết hợp hợp lý

CSS4 đã mang lại trong sự kết hợp hợp lý pseudo-class mới được gọi là: matches() Đây là một tính năng mà sẽ làm cho công việc dễ dàng cho các nhà phát triển. Này phù hợp với bất kỳ-pseudo-class do đó cho phép bạn đơn giản hóa quá trình viết CSS dài và lồng nhau. Chúng ta hãy nhìn vào một ví dụ của việc sử dụng kết hợp logic trong CSS của chúng tôi.

:matches(section, article, footer) ul {
    margin:0;
}
/* short for */
section ul, article, footer ul {
    margin:0;
}
/* or, you use use it this way */
:matches(:hover, :focus) {
    color:red;
}

Thích hợp Hỗ trợ Email Styling

Nếu chúng ta đang nói về email HTML CSS luôn luôn là một công cụ đánh giá rất thấp và điều này đã buộc các W3C để tìm một giải pháp mạnh mẽ hơn trong một nỗ lực để cung cấp trải nghiệm email phù hợp. CSS4 chỉ có thể có câu trả lời cho điều này. Cũng ở đây chúng tôi không nói về usiong CSS4 mà không sử dụng nó. Các nhà phát triển sử dụng các thẻ HTML thông dụng như <article>, <section>, và thậm chí cả thẻ <div> thay stylesheets nội tuyến.

Trong một bài viết ngắn viết lên điều này, chúng tôi đã chỉ thảo luận một vài tính năng mới trong CSS4 nhưng nó sẽ thực sự đi một chặng đường dài trong việc giúp chúng tôi tạo ra thế hệ mới của các trang web. Như đã đề cập các công cụ và công nghệ phát triển web trước đó liên tục phát triển và cung cấp cho bạn nhiều tính năng thú vị trên CSS4  làm cho công việc dễ dàng cho các nhà phát triển.

Đăng bởi

HTML6 là gì ? Các mẫu cấu trúc mới của HTML6

HTML6 là gì ? 

HTML6 là phiên bản thứ sáu của HTML với không gian tên có cấu trúc như XML, không gian tên XML sẽ giúp bạn sử dụng cùng một từ khóa mà không mâu thuẫn với bất kỳ thẻ khác. Ví dụ những sử dụng trong các DOCTYPE XHTML:

1xmlns: xhtml = " http://www.w3.org/1999/xhtml "

Trước đây HTML5 đã đem lại nhiều tính năng thú vị cho thiết kế website như âm thanh, hỗ trợ video, lưu trữ offline địa phương, và quan trọng nhất là khả năng xây dựng các trang web tối ưu hóa điện thoại di động. Tuy nhiên nó vẫn còn trong giai đoạn phát triển và vẫn chưa thực sự trở thành một dấu mốc quan trọng cho HTML. Nó cần phải phát triển thêm và đó cũng chính là lí do mà HTML6 đang chuẩn bị hoàn tất để ra mắt.

Các cấu trúc mới của HTML6

HTML6 sẽ cung cấp cho chúng ta những lợi ích sử dụng thẻ mà chúng ta muốn và sẽ không phải chỉ sử dụng các thẻ được định nghĩa.

Ví dụ về HTML6

Untitled

Nhìn vào các tài liệu HTML6 ở trên, bạn sẽ thấy một số thẻ lẻ  <html: x>. Những thẻ lẻ là các yếu tố không gian tên thuộc về W3C và HTML6 , và sẽ kích hoạt sự kiện trình duyệt. Ví dụ, <html: title> phần tử sẽ thay đổi thanh tiêu đề của trình duyệt của bạn và <html: media>  sẽ giúp làm cho hình ảnh được xác định xuất hiện trên màn hình trình duyệt của bạn. Phần tốt nhất là tất cả các yếu tố này được xác định cụ thể cho người sử dụng và không có bất cứ điều gì để làm với các trình duyệt. Chúng chẳng có gì hơn những cái mác cho JavaScript và style sheet để làm cho mẫu mã của bạn nhiều ngữ nghĩa.

HTML6 APIs – Giao diện chương trình ứng dụng

Các thẻ HTML6 sẽ có html namespace như <html: html> hoặc <html: head> , v.v.. Hãy nhìn vào những thuộc tính của mỗi thẻ, được sử dụng trong các tài liệu ví dụ HTML6 ở trên.

1. <html: html>

Hinhf 2

2. <html: head>

Thẻ này là tương đương với <head> tag. Đó là mục đích là để có được dữ liệu và kịch bản mà tweaks thế nào nội dung được hiển thị bên trong thẻ <html: body> 

Hinhf 3

3. <html: title>

Như tên gọi của nó, nó sẽ thay đổi tiêu đề của tài liệu HTML, và tương tự như thẻ <title> được sử dụng trong các phiên bản HTML trước đó. Thẻ này được sử dụng bởi các trình duyệt để thay đổi thanh tiêu đề yêu thích, v.v..

Hinh 4

4. <html: meta>

Thẻ này khác nhau một chút với thẻ <meta>  được sử dụng trong các phiên bản HTML mới nhất. Sử dụng thẻ HTML6 này bạn có thể sử dụng bất kỳ loại dữ liệu meta. Không giống như HTML5 bạn sẽ không phải sử dụng các loại meta tiêu chuẩn trong HTML6. Nó giúp tích lũy thông tin như mô tả trang web, bằng cách lưu trữ nội dung.

Hình5

5. <html: link>

Thẻ này sẽ giúp bạn liên kết tài liệu bên ngoài và các kịch bản (như CSS, JS vv) để các tài liệu HTML. Nó tương tự như thẻ <link> được sử dụng trong HTML5. Thẻ này bao gồm các thuộc tính sau:

  • charset: “UTF-8” nhân vật mã hóa.
  • href: Nó chứa liên kết đến tập tin nguồn của bạn.
  • media: Điều này xác định các loại thiết bị mà hàng của bạn sẽ chạy, ví dụ, “điện thoại thông minh” hoặc “máy tính bảng”.
  • type: kiểu MIME của tài liệu
Hinh6

6. <html: body>

Điều này cũng giống như thẻ <body> mà bạn đã sử dụng trong phiên bản HTML hiện hành. Đây là nơi mà tất cả các công cụ trang web của bạn như văn bản, phương tiện truyền thông và những người khác được đặt.

Hinh7

7. <html: a>

Thẻ này là tương tự như các thẻ <a>, và được sử dụng để đại diện cho một liên kết đến trang web khác. Tuy nhiên, không giống như các <a> thẻ <html: a> chỉ mất một đơn ‘href’ thuộc tính, trong đó chỉ đạo các liên kết đến các trang web mà bạn cần phải truy cập.

Hinh8

8. <html: buton>

Thẻ này là tương đương với thẻ <button> hoặc <input type = "button"> được sử dụng trong các phiên bản HTML hiện hành và lớn hơn. Thẻ này cho phép bạn tạo ra một nút để giúp người dùng thực hiện một số tương tác trên trang web của bạn. Nó đã là một thuộc tính bị vô hiệu hóa.

Hinh9

9. <html: media>

Thẻ này quấn lên tất cả các thẻ <media> như <img> , <video> , <embed> ,v.v..Bằng cách sử dụng thẻ <html: media>, bạn không còn phải xác định một từ khóa cho từng loại tập tin. Các thẻ <html: media> mà bạn đang sử dụng sẽ được thực hiện bởi các trình duyệt dựa trên các loại thuộc tính (nếu được cung cấp), hoặc nó sẽ chỉ làm cho một đoán trên cơ sở mở rộng tập tin, hoặc bằng ‘loại MIME

Hinh10

HTML6 vẫn chưa thực sự được ra mắt, nhưng nó sẽ sớm được chào bán và cung cấp bởi Oscar Godson. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về một số khái niệm cơ bản của HTML6. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều điều bổ ích từ bài viết.

Đăng bởi

Web 5.0 là gì? Web 5.0 sẽ thay đổi thế giới như thế nào?

Web 5.0 được nhắc đến lần đầu tiên trong bài báo “What is your Web 5.0 strategy?” của Ajit Kambil trên Journal of Business Strategy cách đây 14 năm. Web 5.0 ra đời, mang sứ mệnh có thể tương tác với máy tính bằng cảm xúc như con người thay vì chỉ tương tác bằng chuột hay bàn phím,…Vậy Web 5.0 là gì? Web 5.0 sẽ thay đổi thế giới như thế nào trong tương lai? Cùng Remitano tìm hiểu ngay nhé!

Tổng quan về Jack Dorsey và TBD

Jack Dorsey là ai?

Jack Dorsey là một lập trình viên, doanh nhân nổi tiếng. Ông được biết đến là Co-founder của Twitter, Inc, đồng thời cũng là Founder của Block, Inc – công ty thanh toán toàn cầu.

Dorsey đi đầu trong nhiều công nghệ liên quan đến Internet, vì vậy, ông có vốn kiến thức sâu rộng về cách thức hoạt động của web và cách cải thiện web. Trong thời gian gần đây, Dorsey đã bày tỏ sự chỉ trích đối với Web 3.0 và những hạn chế hiện tại của nó. Dorsey tin rằng quyền sở hữu là mối quan tâm hàng đầu khi nói đến việc triển khai Web 3.0.

Ông đã tuyên bố rằng người dùng không thực sự sở hữu phiên bản này của Internet và quyền sở hữu vẫn bị ràng buộc với các quan hệ đối tác hạn chế và các nhà đầu tư mạo hiểm. Ông tin rằng Web 3.0 vẫn là một chương trình tập trung với một nhãn hiệu hơi khác. Thành kiến của Dorsey rằng Web 3.0 vẫn còn tập trung về mặt nào đó đã khiến anh ấy có tầm nhìn về những gì có thể đạt được với Web 5.0.

TBD là gì?

TBD là một nền tảng được tạo gần đây, được coi là công ty con tập trung vào Bitcoin của Block, Inc. Như đã đề cập trước đây, Dorsey đã có tầm nhìn về Web 5.0. Vào đầu tháng 6 năm 2022, TBD đã thông báo rằng TBD sẽ làm việc để phát triển Web 5.0, nền tảng được xây dựng dựa trên nền tảng của Bitcoin. Theo TBD, Web 5.0 sẽ mang đến khả năng lưu trữ dữ liệu và danh tính phi tập trung cho các ứng dụng mà cá nhân sở hữu hoàn toàn.

Nền tảng này cũng sẽ cho phép các nhà phát triển tạo ra trải nghiệm người dùng tuyệt vời đồng thời đảm bảo rằng mỗi người dùng đều sở hữu dữ liệu và danh tính của họ. TBD tin rằng dữ liệu cá nhân và danh tính hiện thuộc sở hữu của bên thứ ba và quyền sở hữu này chỉ chuyển sang các bên thứ ba khác khi nói đến Web 3.0.

TBD là công ty đứng sau công nghệ Web 5.0TBD là công ty đứng sau công nghệ Web 5.0

Mặc dù dự án Web 5.0 đã được công bố vào đầu tháng 6, nó vẫn đang được phát triển mã nguồn mở, có nghĩa là vẫn chưa có ngày phát hành chính thức cho nền tảng này. Lãnh đạo của TBD, Mike Brock, đã tuyên bố rằng nền tảng Web 5.0 của họ sẽ đánh bại các mô hình Web 5.0 khác bằng cách không chỉ sử dụng cách tiếp cận blockchain để phát triển trải nghiệm tập trung vào danh tính và không có kiểm duyệt.

Trong khi TBD đã bắt đầu phát triển trên Web 5.0, đội ngũ của họ cho rằng quá trình phát triển sẽ gặp nhiều thách thức vì cần phải loại bỏ nhiều giả định về ý nghĩa thực sự của việc phi tập trung hóa Internet.

Web 5.0 là gì?

Web 5.0 được hiểu là một nền tảng web phi tập trung cung cấp cho các nhà phát triển khả năng tạo các ứng dụng web phi tập trung với thông tin đăng nhập có thể xác minh và các nút web phi tập trung. Mục đích của nền tảng này là giành lại quyền kiểm soát và quyền sở hữu dữ liệu người dùng.

Mặc dù thực tế là Web 5.0 vẫn đang trong quá trình phát triển, nhưng đã có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền tảng này sẽ trông như thế nào. Hiện tại, người ta tin rằng Web 5.0 sẽ là sự kết hợp của Web 2.0 và Web 3.0. Nó sẽ tập trung vào việc tạo ra một trang web được liên kết không chỉ thông minh mà còn cả cảm xúc. Điều này có nghĩa là nó có thể giao tiếp trực tiếp với người dùng của nó, cũng như mọi người có thể giao tiếp với nhau.

Web 5.0 là sự kết hợp của Web 2.0 và Web 3.0Web 5.0 là sự kết hợp của Web 2.0 và Web 3.0

Khi nó đạt đến dạng cuối cùng, Web 5.0 sẽ được thực thi đầy đủ và có sức mạnh cao. Mục tiêu của dự án này là tạo ra các tương tác cảm xúc giữa máy tính và con người. Đồng thời, dự án cũng tìm cách cung cấp cho người dùng toàn quyền kiểm soát đối với danh tính và dữ liệu của họ. Hiện trạng Internet là trung lập khi nói đến cảm xúc vì nó không thể xác định được cảm giác của người dùng và dữ liệu người dùng thuộc sở hữu của bên thứ ba. Tuy nhiên, Web 5.0 nên mang tính chất chuyển đổi về mặt này.

Ví dụ về một trang web có thể có trên Web 5.0 là một trang lập bản đồ cảm xúc của một người. Khi đeo tai nghe, người dùng có thể tương tác với nội dung trên trang web, từ đó sẽ tương tác với cảm xúc của người đó, có thể thông qua bất kỳ thay đổi nào có thể nhận dạng được trong nhận dạng khuôn mặt.

2 đặc điểm nổi bật của Web 5.0

Mặc dù Web 5.0 phải có nhiều tính năng sẽ mang lại lợi ích cho người dùng khi nó được phát triển và triển khai đầy đủ, nhưng có hai tính năng cốt lõi hiện đang được chú trọng với nền tảng này: Khả năng kiểm soát danh tính của bạn và khả năng sở hữu tất cả dữ liệu của bạn.

Tự kiểm soát danh tính của bản thân

Một trong những trường hợp sử dụng chính của Web 5.0 liên quan đến việc kiểm soát danh tính của chính bạn. Ví dụ: Sarah có một ví kỹ thuật số có thể quản lý an toàn dữ liệu, quyền và danh tính của cô ấy cho các ứng dụng và kết nối bên ngoài. Sarah sử dụng ví này để nhập dữ liệu đăng nhập của mình vào một ứng dụng truyền thông xã hội phi tập trung.

Vì ứng dụng này đã được kết nối với danh tính của cô ấy, cô ấy sẽ không cần phải gặp rắc rối khi tạo hồ sơ. Tất cả các bài đăng, kết nối và mối quan hệ được thực hiện với ứng dụng đều được lưu trữ trên nút web phi tập trung của cô ấy. Tại thời điểm này, Sarah có thể thay đổi ứng dụng bất cứ khi nào cô ấy muốn – trong trường hợp đó, tính cách xã hội của cô ấy sẽ đi cùng với cô ấy.

Các đặc điểm của Web 5.0Các đặc điểm của Web 5.0

Tự do sở hữu dữ liệu

Một trường hợp sử dụng khác của Web 5.0 liên quan đến việc sở hữu dữ liệu của riêng bạn: Jake yêu âm nhạc, nhưng ghét việc dữ liệu cá nhân của mình bị khóa với một nhà cung cấp. Cách tiếp cận để lưu trữ dữ liệu cá nhân này yêu cầu Jake phải tìm các bài hát giống nhau và tạo cùng danh sách phát với mọi ứng dụng âm nhạc mà anh ấy sử dụng.

Mặc dù các ứng dụng này hiện bị nhà cung cấp khóa, nhưng Web 5.0 giúp Jake có thể lưu trữ dữ liệu của mình trên một nút web phi tập trung, giúp anh ta có thể cung cấp cho mỗi ứng dụng âm nhạc mà anh ta sử dụng quyền truy cập vào tùy chọn và cài đặt của mình. Do đó, trải nghiệm âm nhạc được cá nhân hóa của anh ấy có thể được tự động thêm vào mọi nền tảng mà anh ấy truy cập.

Cách hoạt động của Web 5.0

Để hiểu rõ hơn về Web 5.0, hãy xem xét cách trợ lý ảo có thể dự đoán nhu cầu của người dùng bằng cách nghiên cứu hành vi của họ. Ngay cả khi không có nhiều manh mối, trợ lý ảo có thể đưa ra dự đoán chính xác về những gì người dùng yêu cầu. Web 5.0 về cơ bản là một trợ lý ảo tiên đoán trên quy mô rộng hơn nhiều. Phiên bản này của Internet sẽ có thể giải thích các phần thông tin khác nhau ở các mức độ phức tạp hơn nhiều, có nghĩa là những diễn giải này sẽ sử dụng cảm xúc cũng như logic.

Do đó, Web 5.0 phải hoạt động theo cách cộng sinh với cuộc sống hàng ngày của một người. Điều này có nghĩa là nó sẽ gắn liền với nhau một cách hữu cơ với mọi thứ mà một người làm. Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy tính giao tiếp theo những cách tương tự như của con người. Với công nghệ này, máy tính có thể suy luận, suy nghĩ và cuối cùng là phản hồi với đầu vào của người dùng. Điều đó có nghĩa là Web 5.0 có thể gần hơn rất nhiều so với tưởng tượng của nhiều người.

Cách hoạt động của Web 5.0Cách hoạt động của Web 5.0

Hãy nhớ rằng Web 5.0 cũng có nghĩa là tập trung nhiều hơn vào từng cá nhân khi so sánh với Web 3.0. Về lý thuyết, Web 5.0 sẽ cung cấp cho mỗi người dùng một trải nghiệm hoàn toàn mới và khác biệt. Nếu nó có thể nhận biết cảm xúc của một người và tạo ra phản ứng thích hợp, thì các tương tác sẽ khác nhau ở mỗi người. Khi những tiến bộ tiếp tục được thực hiện với AI và công nghệ nói chung, bức tranh toàn cảnh về Web 5.0 là gì sẽ được chú trọng.

Ưu và nhược điểm của Web 5.0

Mặc dù Web 5.0 vẫn chưa được hình thành đầy đủ vào thời điểm này, nhưng đã có một số ưu và nhược điểm rõ ràng mà bạn có thể muốn biết.

Ưu điểm của Web 5.0

  • Ngành Thương mại điện tử sẽ có thể thích ứng với khía cạnh cảm xúc của Internet và tạo ra các tương tác trong thời gian thực với người dùng.
  • Việc gia tăng các yếu tố cảm xúc với phiên bản web này sẽ có lợi hơn cho sự sáng tạo của người dùng.
  • Web 5.0 được thiết lập để trở thành một nền tảng phi tập trung hoàn toàn được cung cấp bởi blockchain và được xây dựng trên cấu trúc đã có sẵn với Bitcoin.
  • Người dùng có thể giữ dữ liệu và danh tính của họ ở chế độ riêng tư với toàn quyền sở hữu.

Nhược điểm của Web 5.0

Mặc dù có nhiều lợi ích khi sử dụng nền tảng này, nhưng cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn bao gồm:

  • Nền tảng này vẫn còn sơ khai, có nghĩa là kết quả cuối cùng của Web 5.0 vẫn chưa được biết đến.
  • Một số lợi ích hữu hình của nền tảng này phụ thuộc vào các doanh nghiệp sử dụng nó.

Lộ trình phát triển Web 5.0

Như đã đề cập trước đây, phiên bản Internet này do TBD phát triển sẽ hoàn toàn dựa trên Bitcoin. Điều này chủ yếu là do Jack Dorsey ủng hộ Bitcoin và niềm tin của anh ấy rằng Bitcoin là mạng phi tập trung an toàn nhất trên thế giới. Bằng cách chỉ dựa vào chuỗi khối Bitcoin, Web 5.0 sẽ không cần sử dụng các giao thức khác nhau và các mạng blockchain tập trung mà Web 3.0 dựa trên đó.

Mặc dù vẫn chưa thiết lập đầy đủ lộ trình chi tiết của Web 5.0, nhưng có một số chi tiết chỉ ra những bước phát triển tiếp theo. Mục tiêu của dự án này là tạo ra một lớp các giao thức và ứng dụng phi tập trung hoàn toàn, cho phép lọc các ứng dụng và giao tiếp xã hội, tương tác tài chính thông qua các ứng dụng phi tập trung trên Web 5.0 lưu trữ dữ liệu người dùng của bạn. Để đạt được mục tiêu này, TBD đang tập trung phát triển hơn nữa:

  • Số nhận dạng phi tập trung
  • Dịch vụ nhận dạng độc quyền
  • SDK nhận dạng độc quyền
  • Một nút web phi tập trung

Web 5.0 sẽ thay đổi thế giới như thế nào?

Khi Web 5.0 ra đời, sẽ xóa bỏ mọi rào cản, giúp cho chúng ta không có nhiều khoảng cách giữa một trang web và con người. Nâng giá trị của con người, giá trị của xã hội, xóa bỏ mọi quan điểm cũ máy móc chỉ là vô tri vô giác.

Giờ đây với Web 5.0 đã trở thành một người bạn thực thụ theo dõi mọi cảm xúc người dùng. Điều này sẽ giúp phát triển cho các tổ chức, doanh nghiệp trong việc kết nối với khách hàng của mình nhiều hơn qua website. Bởi lúc này, web 5.0 như là một người nhân viên thực thụ của công ty, có thể thấu hiểu khách hàng mong đợi gì và đưa ra giải pháp tốt nhất.

Web 5.0 và tương lai thay đổi thế giớiWeb 5.0 và tương lai thay đổi thế giới

Trong tương lai, nếu Web 5.0 phát triển tốt hơn nữa, các tổ chức doanh nghiệp có thể sẽ cắt bớt nhân sự vì những tính năng hiện đại, thông minh của web 5.0 đọc và thấu hiểu cảm xúc con người sẽ mang lại nhiều giá trị thu được cho doanh nghiệp mà không tốn quá nhiều chi phí hàng tháng bỏ ra cho việc thuê nhân sự làm việc.

Kết luận

Web 5.0 vẫn còn trong giai đoạn cần phát triển và hoàn thiện thêm. Tuy nhiên, với cách thức hoạt động và mục đích xây dựng của Web 5.0, chúng ta có thể kỳ vọng về một tương lai tương tác về cảm xúc một cách an toàn nhất cho người dùng.

Đăng bởi

Web 4.0 là gì? Sự phát triển không ngừng của Internet

Web 4.0 là gì? Có thể bạn không nhận thấy nhưng Internet đã thay đổi trong những năm qua. Từ nguồn gốc của nó, trở lại những năm 60, Internet đã được làm phong phú và biến đổi để trở thành những gì chúng ta biết ngày nay. Nhưng quá trình đó diễn ra liên tục và diễn ra khá nhanh trong những năm qua. Trong một vài năm nữa, Internet sẽ rất khác so với những gì chúng ta biết bây giờ.

Một số người như Eric Schmidt, Giám đốc điều hành của Alphabet, đã cảnh báo trong nhiều năm rằng Internet sẽ “biến mất”, vì nó sẽ hòa nhập vào cuộc sống và môi trường của chúng ta đến nỗi chúng ta thậm chí sẽ không nhận ra nó.

Chúng ta đã biết rằng Internet đang phát triển, nhưng nó sẽ đi về đâu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tương lai của Internet và nó sẽ phát triển như thế nào, đây được gọi là web 4.0, và chúng ta sẽ tìm hiểu tất cả về nó cũng như Internet đã phát triển như thế nào kể từ khi bắt đầu.

web 4.0 là gì?
web 4.0 là gì?

Sự phát triển của Website và Internet

Để hoàn thiện web 4.0, Internet đã phát triển theo thời gian, trải qua 3 giai đoạn trước đó, kéo theo những thay đổi đáng kể về hoạt động và tính năng của nó đối với người dùng.

  • Web 1.0, cái này được phát triển trong thế kỷ 20, và đây là mạng cơ bản. Trong Web 1.0, người dùng bị hạn chế sử dụng nội dung tĩnh và họ không thể tải bất kỳ nội dung mới nào lên mạng. Vì vậy, trong web 1.0, mọi thứ đều do Webmaster (quản trị web) xử lý.
  • Web 2.0, được phát triển vào khoảng thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này, và đó là một bước tiến quan trọng, nó trở thành một hiện tượng xã hội với hàng triệu người dùng trao đổi ý tưởng và nội dung trên các diễn đàn, blog hoặc mạng xã hội. Web 1.0 đã trải qua một quá trình được xã hội chấp nhận tương đối chậm; nhưng web 2.0 đã bùng nổ một cách mạnh mẽ, tiếp cận hàng trăm triệu người dùng trên khắp thế giới. Với web 2.0, Internet trở thành một hiện tượng toàn cầu.
  • Web 3.0, đây là web mà chúng ta sử dụng ngày nay, và nó được gọi là “web ngữ nghĩa”. Đó là một trang web thông minh hơn, với các công cụ tìm kiếm tuyệt vời, cố gắng hiểu ngôn ngữ của con người. Một thay đổi đáng kể khác là tính di động trong việc sử dụng nó. Ngày nay, phần lớn việc sử dụng Internet được thực hiện thông qua điện thoại và các công cụ như “đám mây” có thể giúp đa dạng hóa các tùy chọn sử dụng. Do đó, chúng tôi cũng có thể gọi web 3.0 là “Web trên điện thoại” hoặc “web linh hoạt”.
Sự phát triển của website và Internet
Sự phát triển của website và Internet

Nhưng còn web 4.0 thì sao? Nó sẽ như thế nào? Tiêu chuẩn cho Internet 4.0 vẫn chưa được thiết lập và chưa có tên, nhưng có những manh mối để biết nó sẽ phát triển như thế nào.

Web 4.0 là gì?

Chúng ta có thể gọi Internet 4.0 là “web hoạt động”. Trong web 3.0 hiện tại, việc sử dụng các công cụ tìm kiếm vẫn là điều cần thiết và những công cụ này cung cấp cho chúng ta thông tin, trong các trang web nội dung lớn nhất của nó, mà chúng ta có thể sử dụng theo nhu cầu của mình.

Vì vậy, nếu chẳng hạn, tôi muốn tìm chỗ ở ở Rome cho một đêm trong một khách sạn, tôi chỉ cần viết vào công cụ tìm kiếm một cái gì đó như “phòng khách sạn ở Rome” và công cụ tìm kiếm cung cấp cho tôi danh sách các trang web, thường là tìm phòng, mà tôi sẽ sử dụng cho phù hợp.

Web 4.0 sẽ hoàn toàn khác với điều này. Khi được phát triển đầy đủ, nó sẽ loại bỏ một số bước cần thiết khi sử dụng web 3.0, theo cách này, việc sử dụng nó trực tiếp và “vô hình” hơn.

Web 4.0

Giải thích cách hoạt động của Web 4.0

Đầu tiên, các công cụ tìm kiếm truyền thống có thể không biến mất nhưng chúng sẽ được tích hợp vào trợ lý ảo. Những trợ lý ảo này sẽ có thể hiểu ngôn ngữ tự nhiên, cả nói và viết, và chúng ta có thể đặt câu hỏi cho họ như thể họ là một trợ lý của con người.

Khi đó, tôi nói với họ điều gì đó như “tìm cho tôi một phòng ở Rome vào ngày 12 tháng 7” và tôi sẽ nhận được đặt phòng trong một khách sạn dựa trên những gì tôi thích, sở thích và thói quen của tôi – đó là điều mà trợ lý ảo đã tìm ra trước đó – và sau đó tôi sẽ chỉ phải xác nhận và thế là xong!

Nhưng việc “đơn giản hóa” hoặc “kích hoạt” việc sử dụng mạng sẽ không phải là thay đổi duy nhất có trong Web 4.0. Ngoài ra, chính Internet sẽ đề xuất mọi thứ theo ngữ cảnh – cái này đã ở xung quanh chúng ta nhưng nó vẫn còn khá mới, chúng ta có thể chứng kiến ​​điều này thông qua các đề xuất đến điện thoại di động của mình.

Vì vậy, nếu một ứng dụng hoặc trợ lý ảo của bạn biết thói quen và sở thích của bạn, nó sẽ tự đặt chỗ và có tên của bạn, những thứ như vé xem phim mới của đạo diễn yêu thích của bạn, nó sẽ chỉ cần xác nhận từ bạn để thực hiện đặt phòng.

Khi nào chúng ta có thể chứng kiến ​​web 4.0?

Có lẽ sớm hơn bạn nghĩ. Các công nghệ có thể biến nó thành hiện thực đã được phát triển và chúng đang đi đúng hướng. Các trợ lý ảo, chẳng hạn như Siri, Cortana hoặc Google Now, đang đạt được sự hiểu biết nhiều hơn về ngôn ngữ tự nhiên nhờ các hệ thống học tự động. Ngoài ra, “Big Data” được xử lý hiệu quả hơn, liên kết tất cả thông tin thu được qua nhiều nguồn.

Là những người làm việc liên quan rất nhiều đến website, chúng tôi đặc biệt thích thú trước những viễn cảnh về Web 4.0. Nếu bạn có ý kiến nào, đừng ngại để lại dưới comment nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết.

Đăng bởi

Web3 là gì? 4 công nghệ quan trọng của Web3 và những điều bạn cần biết về thế hệ Internet tiếp theo

Web3 là thế hệ tiếp theo của Internet, được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain và các công nghệ tiên tiến khác. Web3 làm thay đổi cách chúng ta tương tác với mạng và dịch vụ trực tuyến, bao gồm quyền kiểm soát dữ liệu, quyền riêng tư và tính phi tập trung.

Internet đã trải qua hai giai đoạn phát triển lớn: Web 1.0 và Web 2.0. Web 1.0 là thế hệ Internet đầu tiên, trong đó người dùng chủ yếu là người đọc nội dung. Web 2.0 là thế hệ Internet hiện tại, trong đó người dùng có thể tương tác và tạo nội dung. Và bây giờ, chúng ta đang bước vào một giai đoạn mới của Internet: Web3. Vậy trong thế hệ Web3, người dùng có thể trải nghiệm những điều gì? Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu tất tần tật về thế hệ này trong bài viết dưới đây! 

Web3 là gì?

Web3 là một hệ thống Internet phi tập trung, được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain. Blockchain là một hệ thống sổ cái phân tán, được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau. Điều này giúp cho dữ liệu lưu trữ trên blockchain trở nên an toàn và bảo mật hơn.

Web3 1

3 đặc điểm chính của Web3 

Tính phi tập trung

Tính phi tập trung là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Web3. Tính phi tập trung có nghĩa là dữ liệu và ứng dụng trên Web3 sẽ không được kiểm soát bởi một cá nhân hay tổ chức nào. Thay vào đó, dữ liệu và ứng dụng sẽ được kiểm soát bởi cộng đồng người dùng. 

Web3 2

Dưới đây là một số ví dụ về cách tính phi tập trung của Web3 đang được áp dụng trong thực tế:

  • Các ứng dụng phi tập trung (dApp): dApp là các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng blockchain và không được kiểm soát bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Ví dụ, có các dApp cho phép người dùng gửi tiền, giao dịch tài sản kỹ thuật số và tạo nội dung.
  • Tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số: Tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số là một phần quan trọng của Web3. Tiền điện tử cho phép người dùng chuyển tiền một cách an toàn và bảo mật, không cần thông qua các tổ chức trung gian như ngân hàng. Tài sản kỹ thuật số, chẳng hạn như NFT, có thể được sử dụng để đại diện cho các tài sản thực tế, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, bất động sản và quyền sở hữu.
  • Metaverse: Metaverse là một thế giới ảo, được tạo ra bằng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế ảo tăng cường (AR). Metaverse có thể được sử dụng để chơi game, giao tiếp xã hội và trải nghiệm các hoạt động khác.

Quyền kiểm soát dữ liệu 

Trong Web2, dữ liệu của người dùng thường được kiểm soát bởi các công ty công nghệ. Các công ty này có thể thu thập, sử dụng và chia sẻ dữ liệu của người dùng cho các mục đích của riêng họ. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về quyền riêng tư, bảo mật và quảng cáo nhắm mục tiêu.

Trong khi đó, Web3 sử dụng công nghệ blockchain để cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu của mình. Dữ liệu của người dùng được lưu trữ trên blockchain, là một hệ thống sổ cái phân tán. Điều này có nghĩa là dữ liệu không được lưu trữ trên một máy chủ trung tâm, mà được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị kiểm soát bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào.

Khả năng tương tác 

Web3 cũng nhằm mục đích tạo ra nhiều kết nối hơn giữa các công nghệ đa dạng, do đó, dữ liệu sẽ chuyển giữa các nền tảng khác nhau mà không cần phải qua trung gian. Khả năng tương tác mang lại cho dữ liệu đặc tính di động, qua đó người dùng có thể chuyển đổi liền mạch giữa các dịch vụ trong khi vẫn duy trì được các tùy chọn, hồ sơ và cài đặt của họ.

Đồng thời, các giao thức tích hợp một loạt các thiết bị Internet vạn vật (IoT) sẽ mở rộng phạm vi tiếp cận của web ra ngoài những ranh giới truyền thống. Ví dụ: các công nghệ tiền điện tử có khả năng hỗ trợ các giao dịch không biên giới sẽ cho phép trao đổi giá trị vượt qua các ranh giới về địa lý và chính trị.

Tầm quan trọng của Web3

Web3 đang định hình lại cách chúng ta tương tác với Internet và mở ra những khả năng mới đối với an ninh dữ liệu. Web3 đưa ra giải pháp cho nhiều vấn đề của Web2 và mở ra những cơ hội mới trong tương lai, cụ thể:

  • Web3 chú trọng vào việc giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức tập trung và tạo ra một môi trường trực tuyến phi tập trung, nơi quyền lực và kiểm soát được chia đều hơn giữa cộng đồng người dùng.
  • Sử dụng blockchain và smart contracts giúp xây dựng các hệ thống an toàn, minh bạch và không thể thay đổi. Điều này làm tăng tính minh bạch và tin cậy trong giao dịch trực tuyến.
  • Web3 trả quyền lực về dữ liệu cá nhân cho người dùng, do đó người dùng có khả năng kiểm soát thông tin cá nhân của mình và tự quyết định cách dữ liệu được sử dụng.
  • Sử dụng tiền kỹ thuật số như token tạo ra mô hình kinh tế mới, thúc đẩy sự đóng góp và tương tác của người dùng thông qua các hệ thống động lực hóa.
  • Web3 tích hợp mạnh mẽ thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo, tạo ra trải nghiệm tương tác “động” hơn so với mô hình Web2 tĩnh lặng.

4 công nghệ quan trọng cấu thành Web3 

Blockchain

Công nghệ blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng cho nhiều ứng dụng Web3, mang đến đặc tính minh bạch, không thể thay đổi và không yêu cầu sự tin cậy. Blockchain, được mô tả như một sổ cái phi tập trung và phân tán, không chỉ lưu trữ hồ sơ giao dịch mà còn dữ liệu trên một mạng lưới chứa nhiều nút.

Web3 3

Hệ thống cơ sở dữ liệu blockchain sắp xếp dữ liệu thành các khối tuân thủ theo thứ tự thời gian, chỉ cho phép xóa hoặc sửa đổi khi có sự đồng thuận từ mạng ngang hàng. Các cơ chế tích hợp trong blockchain ngăn chặn giao dịch trái phép và tạo sự nhất quán trong chế độ xem chung của các giao dịch. Điều này giúp tạo ra một sổ cái bất biến để theo dõi đa dạng các loại giao dịch.

Tokenization

Tokenization là quá trình thể hiện tài sản trong thế giới thực hoặc kỹ thuật số dưới dạng các token kỹ thuật số. Các token này là hình thức thể hiện dưới dạng mật mã về quyền sở hữu, quyền truy cập hoặc các hình thức giá trị khác.

Web3 4

Tokenization có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng mới và cải thiện hiệu quả của các ứng dụng hiện có. Ví dụ: Tokenization có thể được sử dụng để tạo ra các thị trường tài sản phi tập trung, cung cấp quyền truy cập có thể chia nhỏ vào các tài sản vật lý hoặc kỹ thuật số, và tạo ra các hệ thống thanh toán mới.

WebAssembly

WebAssembly (Wasm) là một định dạng mã nhị phân được thiết kế để chạy trong các trình duyệt web. Wasm cung cấp hiệu suất gần như nguyên bản, đẩy mạnh hiệu suất so với các công nghệ web truyền thống như JavaScript, từ đó cung cấp nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung chạy hiệu quả trên các nền tảng khác nhau.

Web3 5

Wasm có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các ứng dụng Web3, chẳng hạn như các dApp và trò chơi blockchain. Wasm cũng có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng web mới, chẳng hạn như các ứng dụng thực tế ảo và tăng cường.

Công nghệ web ngữ nghĩa

Công nghệ web ngữ nghĩa giúp ứng dụng hiểu và diễn giải tốt hơn dữ liệu khách hàng. RDF và OWL là hai ngôn ngữ trong công nghệ web ngữ nghĩa, giúp tạo cấu trúc dữ liệu dựa trên đồ thị và xác định mối quan hệ giữa các thực thể.

Công nghệ web ngữ nghĩa có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả của các ứng dụng Web3, chẳng hạn như các công cụ tìm kiếm, dịch vụ cá nhân hóa và các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.

Web3 6

Tiềm năng và thách thức của Web3

Tiềm năng

  • Nền kinh tế phi tập trung: Các ứng dụng Web3 có thể tạo ra các hệ thống kinh tế phi tập trung thông qua việc sử dụng token, khuyến khích sự đóng góp và tương tác của người dùng.
  • Xây dựng cộng đồng: Web3 có thể xây dựng các cộng đồng mạnh mẽ, nơi người dùng có quyền lực và có thể tham gia vào quá trình quyết định và phát triển của nền tảng.

Thách thức 

  • Khả năng thích ứng: Việc chấp nhận công nghệ mới có thể là một thách thức với người dùng truyền thống, đặc biệt là khi họ cần thích nghi với các khái niệm mới như blockchain và token. Nếu không có sự chấp nhận rộng rãi, Web3 hoàn toàn có thể gặp khó khăn trong việc thay thế hoặc tương tác với các hệ thống Web2 hiện tại.
  • Khả năng mở rộng: Một thách thức kỹ thuật chính của Web3 là khả năng mở rộng. Các mạng blockchain hiện tại có thể trở nên rất tốn kém và đòi hỏi về mặt điện toán khi khối lượng dữ liệu tăng lên. Điều này có thể cản trở việc áp dụng Web3 cho các ứng dụng có quy mô lớn.
  • Khả năng tương tác: Các mạng và giao thức blockchain khác nhau có thể có các định dạng dữ liệu và giao thức khác nhau. Điều này có thể khiến cho việc tương tác giữa các ứng dụng Web3 trở nên khó khăn hoặc không thể thực hiện được. 
  • Cách thức quản trị: Các hệ thống Web3 được thiết kế để phi tập trung, điều này có thể khiến cho việc quản trị trở nên khó khăn. Các cộng đồng Web3 cần tìm ra các cách hiệu quả để quản trị các hệ thống của họ mà không tập trung quyền lực.
Web3 7

Nhìn chung, Web3 có tiềm năng mang lại những thay đổi tích cực cho Internet. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức cần giải quyết trước khi Web3 có thể được triển khai rộng rãi.

Các ứng dụng phổ biến của Web3 

Hợp đồng thông minh

Hợp đồng thông minh là hợp đồng tự triển khai bằng các quy tắc mã hóa trước định sẵn. Chúng tự động thực hiện các điều khoản của hợp đồng khi điều kiện nhất định được đáp ứng. Ví dụ, hợp đồng có thể xác định quyền sở hữu của một mặt hàng và tự động chuyển quyền khi có thanh toán. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và hiệu quả trong giao dịch.

Ngoài ra, hợp đồng thông minh cũng có thể được lập trình để thực hiện các chức năng tài chính như thế chấp, trái phiếu và chứng khoán, giảm thiểu sự phụ thuộc vào trung gian và tăng tính an toàn trong các giao dịch.

Web3 8

Hệ thống tệp liên hành tinh (IPFS)

IPFS là một hệ thống lưu trữ tệp phân tán và phi tập trung, mang lại phương pháp lưu trữ và truy cập nội dung hiệu quả và linh hoạt trên Web3. Hệ thống này sử dụng hàm băm mật mã (Hàm cryptographic hash) để tạo ra địa chỉ duy nhất cho mỗi tệp, và sử dụng mạng ngang hàng để lưu trữ và truy xuất nội dung.

Khi người dùng yêu cầu nội dung từ IPFS, hệ thống xác định vị trí các nút lưu trữ nội dung đó dựa trên hàm băm. Sau đó, nó truy xuất nội dung từ nhiều nút theo cách song song, tăng cường dự phòng và khả năng chịu lỗi. IPFS loại bỏ sự phụ thuộc vào máy chủ tập trung và cung cấp một phương tiện hiệu quả để lưu trữ và chia sẻ nội dung.

Web3 9

Tạm kết 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Web3 – thế hệ Internet tiếp theo đầy hứa hẹn và đổi mới. Web3 không chỉ là một sự tiến bộ về công nghệ mà còn mang lại sự đổi mới trong cách chúng ta tương tác với Internet. Các công nghệ chính như Blockchain, Tokenization, WebAssembly, và Web ngữ nghĩa đã tạo ra một hệ thống phi tập trung, minh bạch, và linh hoạt.